Kết quả kscl đầu năm 2017-2018
Thông tin chung
MÔN TOÁN
MÔN NGỮ VĂN
MÔN TIẾNG ANH
KẾT QUẢ
STT
SBD
Họ và tên học sinh
Lớp
Điểm Toán
Điểm Văn
Điểm Anh
Tổng
Xếp TT
1
###
Vũ Tùng Anh
6A
8.3
4.5
7.9
20.7
Tổng: 20.7 xếp 337/1706
2
###
Phạm Thị Thanh Ngoan
6A
7.3
6
7
20.3
Tổng: 20.3 xếp 380/1706
3
###
Bùi Thu Hằng
6A
8.3
6.3
4.8
19.4
Tổng: 19.4 xếp 476/1706
4
###
Lê Nam Khánh
6A
7.3
5.5
6.3
19.1
Tổng: 19.1 xếp 503/1706
5
###
Phạm Ngọc Phát
6A
7.3
5.8
5.8
18.9
Tổng: 18.9 xếp 527/1706
6
###
Đào Mỹ Thuận
6A
8.5
5.8
4.5
18.8
Tổng: 18.8 xếp 538/1706
7
###
Lê Thị Phương Lan
6A
7.3
5.5
5.7
18.5
Tổng: 18.5 xếp 570/1706
8
###
Dương Phương Quỳnh
6A
8.3
5
5.1
18.4
Tổng: 18.4 xếp 586/1706
9
###
Dương Đình Nam
6A
5.3
6.3
5.7
17.3
Tổng: 17.3 xếp 711/1706
10
###
Vũ Việt Phú
6A
8
5.5
3.8
17.3
Tổng: 17.3 xếp 711/1706
11
###
Trần Việt Anh
6A
6.8
4.5
5.6
16.9
Tổng: 16.9 xếp 760/1706
12
###
Lê Công Vinh
6A
7.8
5
4
16.8
Tổng: 16.8 xếp 775/1706
13
###
Vũ Văn Long
6A
4.5
8.5
3.2
16.2
Tổng: 16.2 xếp 841/1706
14
###
Trần Khánh Linh
6A
5.3
5.5
5.1
15.9
Tổng: 15.9 xếp 880/1706
15
###
Đặng Anh Quân
6A
6.3
5.3
3.2
14.8
Tổng: 14.8 xếp 1016/1706
16
###
Trần Thị Hoài Anh
6A
5.3
4.8
4
14.1
Tổng: 14.1 xếp 1097/1706
17
###
Lê Thị Thu Hiền
6A
6.3
3
4
13.3
Tổng: 13.3 xếp 1180/1706
18
###
Trần Quốc Cường
6A
3.3
5
4.8
13.1
Tổng: 13.1 xếp 1200/1706
19
###
Đặng Đức Long
6A
5.5
3
4.4
12.9
Tổng: 12.9 xếp 1223/1706
20
###
Cao Văn Học
6A
7.3
3.5
2
12.8
Tổng: 12.8 xếp 1231/1706
21
###
Vũ Đình Du
6A
6
4.3
2.1
12.4
Tổng: 12.4 xếp 1269/1706
22
###
Đào Thị Trà My
6A
4.3
4.5
3.6
12.4
Tổng: 12.4 xếp 1269/1706
23
###
Vũ Đồng Phú
6A
4.5
3
4.9
12.4
Tổng: 12.4 xếp 1269/1706
24
###
Trương Như Ý
6A
4
4.3
2.2
10.5
Tổng: 10.5 xếp 1464/1706
25
###
Trần Thị Huế
6A
6.5
2.8
1.2
10.5
Tổng: 10.5 xếp 1464/1706
26
###
Phạm Trang My
6A
4.5
3.5
2.4
10.4
Tổng: 10.4 xếp 1474/1706
27
###
Lê Quang Huy
6A
3
2.5
4.6
10.1
Tổng: 10.1 xếp 1501/1706
28
###
Nguyễn Vũ Thế Anh
6A
1.8
4
4.2
10
Tổng: 10 xếp 1510/1706
29
###
Lê Hữu Phong
6A
2
3.8
4.2
10
Tổng: 10 xếp 1510/1706
30
###
Nguyễn Thùy Dung
6A
3.5
2
3.8
9.3
Tổng: 9.3 xếp 1548/1706
31
###
Dương Minh Trí
6A
2
3.5
3.6
9.1
Tổng: 9.1 xếp 1559/1706
32
###
Đào Thị Lan Nhi
6A
5
3.8
8.8
33
###
Nguyễn Thu Trang
6A
1.8
4.3
2.4
8.5
Tổng: 8.5 xếp 1589/1706
34
###
Vũ Thị Huế
6A
3.5
2.8
2
8.3
Tổng: 8.3 xếp 1600/1706
35
###
Vũ Văn Dũng
6A
4.3
0.5
0.6
5.4
Tổng: 5.4 xếp 1682/1706
36
###
Phạm Văn Hoan
7A
7.3
8.5
8.3
24.1
Tổng: 24.1 xếp 186/1603
37
###
Nguyễn Thị Nguyệt Nga
7A
8.3
6
8.4
22.7
Tổng: 22.7 xếp 294/1603
38
###
Phạm Thanh Nhàn
7A
6.3
7.8
7.6
21.7
Tổng: 21.7 xếp 408/1603
39
###
Nguyễn Thị Thu Ngoan
7A
7
6.3
8.4
21.7
Tổng: 21.7 xếp 408/1603
40
###
Phạm Thúy Ngà
7A
8.3
6
6.9
21.2
Tổng: 21.2 xếp 472/1603
41
###
Nguyễn Kiều Oanh
7A
6.3
7.5
6
19.8
Tổng: 19.8 xếp 621/1603
42
###
Đặng Khánh Ly
7A
6.3
5.8
7.4
19.5
Tổng: 19.5 xếp 656/1603
43
###
Đào Thị Mai Anh
7A
7.3
6.5
5.7
19.5
Tổng: 19.5 xếp 656/1603
44
###
Phạm Đình Huy
7A
8
5.5
5.8
19.3
Tổng: 19.3 xếp 671/1603
45
###
Nguyễn Thu Trà
7A
6
6.8
6.1
18.9
Tổng: 18.9 xếp 720/1603
46
###
Đào Thị Thảo
7A
6.5
6.8
5.5
18.8
Tổng: 18.8 xếp 732/1603
47
###
Lê Quý Dương
7A
8
5.5
5.3
18.8
Tổng: 18.8 xếp 732/1603
48
###
Vũ Tuấn Mạnh
7A
9
2.3
7.2
18.5
Tổng: 18.5 xếp 768/1603
49
###
Vũ Nguyễn Duy Anh
7A
5.5
5.5
7.2
18.2
Tổng: 18.2 xếp 795/1603
50
###
Lê Thế Anh
7A
6
6.3
4.9
17.2
Tổng: 17.2 xếp 886/1603
51
###
Nguyễn Thị Hồng Nhung
7A
4.3
7.3
5.4
17
Tổng: 17 xếp 910/1603
52
###
Vũ Cường Thịnh
7A
8
5.3
3.6
16.9
Tổng: 16.9 xếp 921/1603
53
###
Trần Đình Diễn
7A
6.5
5
5.4
16.9
Tổng: 16.9 xếp 921/1603
54
###
Vũ Đình Trung
7A
5.8
6
5
16.8
Tổng: 16.8 xếp 933/1603
55
###
Đỗ Thế Đạt
7A
5
5.8
4.8
15.6
Tổng: 15.6 xếp 1034/1603
56
###
Trần Thị Tú Anh
7A
4.5
6.5
4.5
15.5
Tổng: 15.5 xếp 1042/1603
57
###
Vũ Công Thế Anh
7A
5
7
3.4
15.4
Tổng: 15.4 xếp 1057/1603
58
###
Nguyễn Văn Trường
7A
4.5
5.5
4.6
14.6
Tổng: 14.6 xếp 1129/1603
59
###
Vũ Thị Mai
7A
4
5
4.6
13.6
Tổng: 13.6 xếp 1213/1603
60
###
Vũ Thanh Tú
7A
5.3
3.3
4.8
13.4
Tổng: 13.4 xếp 1229/1603
61
###
Vũ Thị Minh Hường
7A
7.3
6.1
13.4
62
###
Đoàn Bình Giang
7A
2.5
5.5
4.5
12.5
Tổng: 12.5 xếp 1288/1603
63
###
Vũ Văn Tùng
7A
2.8
3.8
5.2
11.8
Tổng: 11.8 xếp 1335/1603
64
###
Vũ Dương Được
7A
2.3
4
5
11.3
Tổng: 11.3 xếp 1365/1603
65
###
Vũ Văn Kiên
7A
6.3
4.4
10.7
66
###
Vũ Thị Kim Oanh
7A
3
4
3.6
10.6
Tổng: 10.6 xếp 1417/1603
67
###
Lê Quang Huy
7A
1.3
3.5
3.5
8.3
Tổng: 8.3 xếp 1532/1603
68
###
Phạm Thị Huế
7A
0.3
4.3
3.2
7.8
Tổng: 7.8 xếp 1548/1603
69
###
Khúc Xuân Bản
7A
3.5
2
2.3
7.8
Tổng: 7.8 xếp 1548/1603
70
###
Trần Đình Hùng
7A
1.3
1
3.3
5.6
Tổng: 5.6 xếp 1585/1603
71
###
Lê Thị Hồng Lợi
8A
5.3
6
7.7
19
Tổng: 19 xếp 392/1522
72
###
Nguyễn Huy Hoàng
8A
8.5
3
6.4
17.9
Tổng: 17.9 xếp 462/1522
73
###
Trần Văn Tá
8A
7.3
4.3
6.2
17.8
Tổng: 17.8 xếp 471/1522
74
###
Lê Phương Thảo
8A
5.8
4.8
7
17.6
Tổng: 17.6 xếp 493/1522
75
###
Lê Thị Quế Chi
8A
7.3
4.8
5.2
17.3
Tổng: 17.3 xếp 522/1522
76
###
Vũ Thị Mai Hương
8A
6.5
4
6.3
16.8
Tổng: 16.8 xếp 556/1522
77
###
Phạm Thị Phương Thảo
8A
4.5
5
6.9
16.4
Tổng: 16.4 xếp 583/1522
78
###
Nguyễn Anh Tuấn
8A
4.3
4.5
6.4
15.2
Tổng: 15.2 xếp 705/1522
79
###
Phạm Thị Trang
8A
5.5
3
6.4
14.9
Tổng: 14.9 xếp 735/1522
80
###
Đào Thị Hiền
8A
4.5
5
5.1
14.6
Tổng: 14.6 xếp 768/1522
81
###
Nguyễn Thị Trà My
8A
5
4
5.5
14.5
Tổng: 14.5 xếp 787/1522
82
###
Đặng Thùy Quyên
8A
4.8
3.5
5.9
14.2
Tổng: 14.2 xếp 809/1522
83
###
Bùi Diễm Quỳnh
8A
5
3
6
14
Tổng: 14 xếp 822/1522
84
###
Lưu Đức Mạnh
8A
5.5
3
5.5
14
Tổng: 14 xếp 822/1522
85
###
Hà Thị Thùy Dung
8A
3.5
4.5
5.8
13.8
Tổng: 13.8 xếp 845/1522
86
###
Lê Thị Minh Khoa
8A
5.3
3.8
4.5
13.6
Tổng: 13.6 xếp 867/1522
87
###
Phạm Tuấn Anh
8A
3.8
3.5
5.9
13.2
Tổng: 13.2 xếp 908/1522
88
###
Phạm Đình Phát
8A
4.8
4.5
3.9
13.2
Tổng: 13.2 xếp 908/1522
89
###
Phạm Quốc Lực
8A
4.3
2.8
6
13.1
Tổng: 13.1 xếp 921/1522
90
###
Phạm Đình Phát
8A
4
4.3
4.5
12.8
Tổng: 12.8 xếp 944/1522
91
###
Lê Công Việt
8A
5
3.5
3.6
12.1
Tổng: 12.1 xếp 1005/1522
92
###
Phạm Tuyết Nhi
8A
4.5
2
5.4
11.9
Tổng: 11.9 xếp 1021/1522
93
###
Phạm Văn Lam
8A
3.5
2.5
5.5
11.5
Tổng: 11.5 xếp 1062/1522
94
###
Vũ Hoàng Anh
8A
4
3.3
3.7
11
Tổng: 11 xếp 1103/1522
95
###
Nguyễn Thị Hương Nhu
8A
3
3.3
4.6
10.9
Tổng: 10.9 xếp 1110/1522
96
###
Bùi Đình Đức
8A
4
1.8
3.9
9.7
Tổng: 9.7 xếp 1214/1522
97
###
Lê Thị Bình Giang
8A
1.8
4
3.2
9
Tổng: 9 xếp 1278/1522
98
###
Trần Đình Tuệ
8A
1.3
2.5
5
8.8
Tổng: 8.8 xếp 1299/1522
99
###
Nguyễn Thị Khánh Ly
8A
1.8
3.3
2.9
8
Tổng: 8 xếp 1345/1522
##
###
Vũ Đức Vương
8A
0.5
1.5
5
7
Tổng: 7 xếp 1410/1522
##
###
Nguyễn Danh Thắng
8A
0.5
0.8
5.4
6.7
Tổng: 6.7 xếp 1423/1522
##
###
Lê Đình Tú
8A
3
1.5
1.6
6.1
Tổng: 6.1 xếp 1451/1522
##
###
Nguyễn Thị Hải Yến
9A
8.5
8.5
8.8
25.8
Tổng: 25.8 xếp 108/1570
##
###
Phạm Thị Trà
9A
10
6.8
8.4
25.2
Tổng: 25.2 xếp 142/1570
##
###
Nguyễn Thị Hồng Oanh
9A
8
5.8
9.2
23
Tổng: 23 xếp 285/1570
##
###
Vũ Việt Đức
9A
8.5
6
7.8
22.3
Tổng: 22.3 xếp 335/1570
##
###
Đào Thu Hà
9A
8.3
6
7.4
21.7
Tổng: 21.7 xếp 375/1570
##
###
Bùi Thị Khánh Linh
9A
7.8
5.3
8.2
21.3
Tổng: 21.3 xếp 408/1570
##
###
Vũ Thị Thùy Linh
9A
8.5
5.3
7.2
21
Tổng: 21 xếp 434/1570
##
###
Vũ Thị Thu Thủy
9A
8.3
5
7.6
20.9
Tổng: 20.9 xếp 446/1570
##
###
Lê Đình Quyền
9A
8.3
5.8
6
20.1
Tổng: 20.1 xếp 516/1570
##
###
Nguyễn Ngọc Trang
9A
7.5
6
6.5
20
Tổng: 20 xếp 526/1570
##
###
Bùi Yến Nhi
9A
8.5
3.5
8
20
Tổng: 20 xếp 526/1570
##
###
Trần Thảo Linh
9A
7.8
5.8
6.3
19.9
Tổng: 19.9 xếp 541/1570
##
###
Nguyễn Đình Nam
9A
7.8
3.8
8.1
19.7
Tổng: 19.7 xếp 561/1570
##
###
Nguyễn Mạnh Toàn
9A
8.3
4.3
7.1
19.7
Tổng: 19.7 xếp 561/1570
##
###
Vũ Đại Phát
9A
8
4.5
7.1
19.6
Tổng: 19.6 xếp 569/1570
##
###
Nguyễn Thị Thu Hiền
9A
8.5
5.3
5.7
19.5
Tổng: 19.5 xếp 582/1570
##
###
Hoàng Thế Anh
9A
7.8
5
6.4
19.2
Tổng: 19.2 xếp 610/1570
##
###
Ngô Lan Phương
9A
7
5.5
5.9
18.4
Tổng: 18.4 xếp 697/1570
##
###
Đặng Thị Huệ
9A
8
4
6.1
18.1
Tổng: 18.1 xếp 732/1570
##
###
Đặng Thu Hà
9A
6.8
4.8
6.2
17.8
Tổng: 17.8 xếp 784/1570
##
###
Trương Bảo Phúc
9A
7.3
3.5
6.7
17.5
Tổng: 17.5 xếp 825/1570
##
###
Lê Quang Trường
9A
8.3
4
5.2
17.5
Tổng: 17.5 xếp 825/1570
##
###
Nguyễn Minh Anh
9A
7.8
4.3
3.7
15.8
Tổng: 15.8 xếp 988/1570
##
###
Phạm Thị Hường
9A
5
4.8
6
15.8
Tổng: 15.8 xếp 988/1570
##
###
Đào Đình Nhâm
9A
5.8
2.3
7.5
15.6
Tổng: 15.6 xếp 1006/1570
##
###
Vũ Thị Chinh
9A
8
3.5
3.9
15.4
Tổng: 15.4 xếp 1033/1570
##
###
Vũ Đức Tiến
9A
5.3
3.5
6.2
15
Tổng: 15 xếp 1069/1570
##
###
Lê Thị Hồng Vân
9A
4.3
5
5.7
15
Tổng: 15 xếp 1069/1570
##
###
Phạm Thị My
9A
5.3
2.8
6.8
14.9
Tổng: 14.9 xếp 1084/1570
##
###
Nguyễn Thị Lam Giang
9A
7
5
2.4
14.4
Tổng: 14.4 xếp 1139/1570
##
###
Phạm Thị Thùy Linh
9A
5
3.5
5.2
13.7
Tổng: 13.7 xếp 1195/1570
##
###
Phạm Quyết Tiến
9A
3.5
4.5
5.2
13.2
Tổng: 13.2 xếp 1232/1570
##
###
Lê Thị Thu Hường
9A
3.8
4
5.3
13.1
Tổng: 13.1 xếp 1238/1570
##
###
Lê Thị Thu Phương
9A
5.8
3.3
3.7
12.8
Tổng: 12.8 xếp 1251/1570
##
###
Dương Minh Chương
9A
5.3
1.8
5.6
12.7
Tổng: 12.7 xếp 1258/1570
##
###
Trương Thị Mai Anh
9A
4
2
5.7
11.7
Tổng: 11.7 xếp 1337/1570
##
###
Lê Hữu Hùng
9A
3.8
2.5
4.8
11.1
Tổng: 11.1 xếp 1366/1570
##
###
Lê Huy Hùng
9A
1
3.8
5.4
10.2
Tổng: 10.2 xếp 1415/1570
##
###
Vũ Công An
9A
2
2
4.8
8.8
Tổng: 8.8 xếp 1463/1570