| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tin học THCS quyển 1
|
1
|
10500
|
| 2 |
Tin học THCS quyển 2
|
3
|
42900
|
| 3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
6
|
166000
|
| 4 |
Sách tham khảo công dân
|
20
|
118200
|
| 5 |
Bài tập hoá học
|
24
|
158400
|
| 6 |
Thế giới trong ta
|
25
|
450000
|
| 7 |
Hóa học
|
34
|
304400
|
| 8 |
Bài tập toán tập 1
|
42
|
292500
|
| 9 |
Sách tham khảo địa
|
46
|
612000
|
| 10 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
47
|
228300
|
| 11 |
Bài tập vật lí
|
49
|
137100
|
| 12 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
50
|
232800
|
| 13 |
Văn nghệ Hải Dương
|
52
|
620000
|
| 14 |
Sách thiếu nhi
|
55
|
1500700
|
| 15 |
Bài tập toán tập 2
|
55
|
327200
|
| 16 |
Bài tập tiếng Anh
|
60
|
702400
|
| 17 |
Toán tập 1
|
62
|
348400
|
| 18 |
Toán tập 2
|
64
|
314100
|
| 19 |
Sách Hồ Chí Minh
|
66
|
2797700
|
| 20 |
Ngữ văn tập 1
|
69
|
522800
|
| 21 |
Sinh học
|
70
|
848600
|
| 22 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
70
|
624100
|
| 23 |
Lịch sử
|
71
|
525300
|
| 24 |
Ngữ văn tập 2
|
73
|
526600
|
| 25 |
Địa lí
|
73
|
695800
|
| 26 |
Văn học và tuổi trẻ
|
74
|
834000
|
| 27 |
Giáo dục công dân
|
76
|
216400
|
| 28 |
Vật lí
|
79
|
450000
|
| 29 |
Tài hoa trẻ
|
85
|
890200
|
| 30 |
Sách tham khảo
|
87
|
6831500
|
| 31 |
Tiếng Anh
|
93
|
1397500
|
| 32 |
Sách đạo đức
|
97
|
2727900
|
| 33 |
Sách tham khảo sinh
|
100
|
2569800
|
| 34 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
103
|
1898000
|
| 35 |
Công nghệ
|
106
|
777800
|
| 36 |
Toán học tuổi trẻ
|
107
|
1081500
|
| 37 |
Sách tham khảo lịch sử
|
107
|
2157100
|
| 38 |
Sách pháp luật
|
108
|
4338100
|
| 39 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
110
|
1835000
|
| 40 |
Sách tham khảo hoá
|
116
|
3305800
|
| 41 |
Vật lí tuổi trẻ
|
117
|
1262600
|
| 42 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
118
|
2130800
|
| 43 |
Sách tham khảo lí
|
135
|
2644700
|
| 44 |
Tạp chí giáo dục
|
189
|
3378800
|
| 45 |
Thế giới mới
|
205
|
2721600
|
| 46 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
222
|
5017100
|
| 47 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
369
|
2005000
|
| 48 |
Sách tham khảo văn
|
412
|
11092900
|
| 49 |
Sách tham khảo toán
|
508
|
11352700
|
| 50 |
Toán tuổi thơ
|
510
|
4464000
|
| 51 |
Sách nghiệp vụ
|
1150
|
18262700
|
| |
TỔNG
|
6570
|
108750300
|