| Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập | 
		
			|   |   |   | 1-Bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			|   |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 1 |   |   |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | thước, hộp phấn, cặp sách | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 1 | 3 | Ghi số tự nhiên | tranh các số La Mã từ 1 đến 30, thước. | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 2 | 4 | Số phần tử của một tập hộ. Tập hợp con |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 2 | 5 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 3 | 7 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 3 | 8 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 3 | 9 | Phép trừ và phép chia |  Máy chiếu | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 4 | 10 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 4 | 11 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 5 | 13 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số.  |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 6 | 16 | luyện tập | MTBT | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 6 | 17 | luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 6 | 18 | Kiểm tra 1 tiết |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 7 | 21 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9  |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 8 | 23 |  Luyện tập  |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 8 | 24 | Ước và bội | 1- bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố. | 1-Bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 9 | 26 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 9 | 27 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 10 | 28 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 10 | 29 | Ước chung và bội chung |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 10 | 30 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 11 | 31 | Ước chung lớn nhất |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 11 | 32 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 11 | 33 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 12 | 35 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 12 | 36 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 13 | 37 | Ôn tập chương 1 |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 13 | 38 | Ôn tập chương 1 |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 13 | 39 | Kiểm tra 45' (chương 1) |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 14 | 42 | Thứ tự trong tập hợp các số nguyên |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 15 | 43 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu |  1-Thước thẳng | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu |  1-Thước thẳng | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 15 | 46 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | 1 Bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 16 | 48 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 16 | 50 |  Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 17 | 51 | Ôn tâp HK I | 1 Bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 17 | 52 | Ôn tập HK I |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 17 | 53 | Kiểm tra học kì I |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 18 | 54 | Kiểm tra học kì I |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 18 | 55 | Quy tắc dấu ngoặc |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 18 | 56 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 18 | 57 | Trả bài KT HK I |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 19 | 58 | quy tắc chuyển vế | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 19 | 59 | nhân hai số nguyên khác dấu | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 19 | 60 | nhân hai số nguyên cùng dấu | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 20 | 61 | luyện tập | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 20 | 62 | Tính chất của phép nhân | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 20 | 63 | luyện tập | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 21 | 64 | Bội và ước của số nguyên | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 21 | 65 | Ôn tập chương II | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 21 | 66 | Ôn tập chương II | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 22 | 67 | Kiểm tra 1 tiết |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 22 | 68 | Mở rộng khái niệm phân số | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 22 | 69 | Phân số bằng nhau | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 23 | 70 | Tính chất cơ bản của phân số | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 23 | 71 | Rút gọn phân số | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 23 | 72 | Rút gọn phân số. Luyện tập | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 24 | 73 | Rút gọn phân số. Luyện tập | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 24 | 74 | Quy đồng mẫu số  | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 24 | 75 | Quy đồng mẫu số. Luyện tập | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 25 | 75 | luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 25 | 76 | So sánh phân số | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 25 | 77 | Phép cộng phân số | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 25 | 78 | Phép cộng phân số. Luyện tập | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 26 | 79 | Tính chất của Phép cộng phân số. | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 26 | 80 | Tính chất của Phép cộng phân số.Luyện tập | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 26 | 81 | Phép trừ phân số | thước, bp | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 27 | 82 | luyện tập | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 27 | 83 | Phép nhân phân số | Thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 27 | 84 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 28 | 85 | Luyện tập | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 28 | 86 | Phép chia phân số | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 28 | 87 | luyện tập | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 29 | 88 | Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 29 | 89 | luyện tập | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 29 | 90 |  Luyện tập  | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 30 | 91 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 30 | 92 | Kiểm tra  45' |  thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 30 | 93 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 31 | 94 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 31 | 95 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 31 | 96 |  Tìm một số biết giá trị một phân số của số đó |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 32 | 97 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 32 | 98 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 32 | 99 |  Tìm tỉ số của hai số |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 33 | 100 | Luyện tập | thước, MTBT | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 33 | 101 | Biểu đồ phần trăm | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 33 | 102 | Luyện tập |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 33 | 103 | Ôn tập chương III | thước | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 34 | 104 | Ôn tập cuối năm | thước, bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 34 | 105 | ôn tập cuối năm | thước, bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 34 | 106 | ôn tập cuối năm | thước, bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 34 | 107 | ôn tập cuối năm | thước, bảng phụ | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 35 | 108 | Kiểm tra học kỳ II |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 35 | 109 | Kiểm tra học kỳ II |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 35 | 110 | Ôn tập chương III |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 36 | 111 | Ôn tập chương III |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 36 | 112 | Trả bài kiểm tra |   | Trịnh Thị Hậu | 
		
			| 36 | 113 | Trả bài kiểm tra |   | Trịnh Thị Hậu |